閊える
つかえる つっかえる
☆ Động từ nhóm 2
Dính, mắc kẹt, tắc nghẽn
Nghẹn

Bảng chia động từ của 閊える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閊える/つかえるる |
Quá khứ (た) | 閊えた |
Phủ định (未然) | 閊えない |
Lịch sự (丁寧) | 閊えます |
te (て) | 閊えて |
Khả năng (可能) | 閊えられる |
Thụ động (受身) | 閊えられる |
Sai khiến (使役) | 閊えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閊えられる |
Điều kiện (条件) | 閊えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閊えいろ |
Ý chí (意向) | 閊えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閊えるな |
閊える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閊える
餓える うえる
đói, đói khát; khát khao
植える うえる
trồng (cây); gieo hạt
植え替える うえかえる
thay đổi chỗ trồng cây.., Cách chăm sóc cây cối
飢え凍える うえこごえる
chết vì đói và lạnh
愁える うれえる
phát sinh sầu muộn; buồn than lo lắng; u sầu; buồn bã; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ; lo lắng; trăn trở; buồn chán
憂える うれえる
gây đau buồn; làm đau lòng; đau lòng; thương xót; lo âu; lo lắng
訴える うったえる
kêu gọi
饑える うえる かつえる
để (thì) đói; để làm chết đói; tới sự khát nước