Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
システム開発 システムかいはつ
phát triển hệ thống
開放型システム かいほうがたシステム
hệ thống mở
アプリケーション開発システム アプリケーションかいはつシステム
hệ phát triển ứng dụng
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
実開放型システム じつかいほうがたシステム
hệ thống mở thực
開かれる ひらかれる
được mở ra