Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皇室 こうしつ
hoàng thất; hoàng gia
皇室費 こうしつひ
chi phí Hoàng gia.
哆開 哆開
sự nẻ ra
皇室神道 こうしつしんとう
Imperial Household Shinto
皇室典範 こうしつてんぱん
quy tắc Hoàng gia; luật lệ Hoàng gia.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
開かれたシステム ひらかれたシステム
hệ thống mở