Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進取 しんしゅ
Tiến lên
哆開 哆開
sự nẻ ra
開国 かいこく
sự khai quốc; khai quốc; khai sinh ra đất nước
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
進取的 しんしゅてき
chuyên nghiệp
先進国 せんしんこく
nước tiên tiến