開園
かいえん「KHAI VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mở vườn hoa; thành lập sở thú

Bảng chia động từ của 開園
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開園する/かいえんする |
Quá khứ (た) | 開園した |
Phủ định (未然) | 開園しない |
Lịch sự (丁寧) | 開園します |
te (て) | 開園して |
Khả năng (可能) | 開園できる |
Thụ động (受身) | 開園される |
Sai khiến (使役) | 開園させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開園すられる |
Điều kiện (条件) | 開園すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開園しろ |
Ý chí (意向) | 開園しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開園するな |
開園 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開園
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
田園都市開発 でんえんとしかいはつ
phát triển đô thị nông thôn
園 その えん
vườn; công viên.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
自園 じえん
vườn của mình, đất canh tác của mình