Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 開幕投手
開幕 かいまく
khai mạc
幕開け まくあけ
(sân khấu) sự mở màn; sự bắt đầu, sự mở đầu
幕開き まくあき
sự mở màn bắt đầu diễn (kịch...); sự bắt đầu, khi bắt đầu, lúc khởi đầu
開幕戦 かいまくせん
việc mở chơi;(dạn dày) người mở
投手 とうしゅ
người ném bóng
哆開 哆開
sự nẻ ra
投開票 とうかいひょう
bỏ phiếu và kiểm phiếu
幕が開く まくがあく
mở màn và bắt đầu biểu diễn (kịch,...)