Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楼閣 ろうかく
lầu các
空中楼閣 くうちゅうろうかく
lâu đài trong không khí
村落 そんらく
xã
砂上の楼閣 さじょうのろうかく
nhà xây trên cát, nhà thẻ
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
平落 ひらおち
bánh đa (hạ cánh)
哆開 哆開
sự nẻ ra
開平 かいへい
sự khai phương (toán học)