Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
哆開 哆開
sự nẻ ra
開平 かいへい
sự khai phương (toán học)
跳開橋 ちょうかいきょう
cầu cất; cầu kéo; cầu nâng
開閉橋 かいへいきょう
cầu quay.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông