Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 開明獣
哆開 哆開
sự nẻ ra
開明 かいめい
Sự làm sáng tỏ, sự khai sáng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
文明開化 ぶんめいかいか
nhật bản có sự chuyển động tây phương hóa trong thời gian kỷ nguyên meiji
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).