Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開路 かいろ
mạch hở
哆開 哆開
sự nẻ ra
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水路 すいろ
đường thủy
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng