開法
かいほう ひらきほう「KHAI PHÁP」
☆ Danh từ
Sự khai (căn)

開法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開法
資産公開法 しさんこうかいほう
đạo luật công khai tài sản
情報公開法 じょうほうこうかいほう
tự do báo chí
哆開 哆開
sự nẻ ra
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.