Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 開産社
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
破産会社 はさんかいしゃ
công ty phá sản