開基
かいき「KHAI CƠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tạo nền tảng; xây dựng nền tảng
寺
を
立
て、
宗風
を
開基
する
Xây chùa và sáng lập ra một trường phái tôn giáo .

Bảng chia động từ của 開基
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開基する/かいきする |
Quá khứ (た) | 開基した |
Phủ định (未然) | 開基しない |
Lịch sự (丁寧) | 開基します |
te (て) | 開基して |
Khả năng (可能) | 開基できる |
Thụ động (受身) | 開基される |
Sai khiến (使役) | 開基させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開基すられる |
Điều kiện (条件) | 開基すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開基しろ |
Ý chí (意向) | 開基しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開基するな |