Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 開発援助
政府開発援助 せいふかいはつえんじょ
hỗ trợ phát triển chính thức
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
援助 えんじょ
chi viện
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
援助軍 えんじょぐん
quân viện trợ.
タイド援助 タイドえんじょ
viện trợ ràng buộc
経済援助 けいざいえんじょ
viện trợ kinh tế.