Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 開発援助委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
国際援助委員会 こくさいえんじょいいんかい
ủy ban Hợp tác Phát triển.
総合経済援助委員会 そうごうけいざいえんじょいいんかい
hội đồng tương trợ kinh tế.
政府開発援助 せいふかいはつえんじょ
hỗ trợ phát triển chính thức
委員会 いいんかい
ban; ủy ban