Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
祖 そ
tổ tiên; ông cha; tổ tiên
祖父祖母 じじばば
ông bà
名祖 なおや
ghép nhân danh (là bệnh được đặt tên người tìm ra bệnh hay theo tên một địa danh nơi bệnh được phát hiện)
祖布 そぎれ
vải bố.
人祖 じんそ ひとそ
tổ tiên