Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 開都河
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
都市開発 としかいはつ
cải tạo đô thị (urban renewal)
都市再開発 としさいかいはつ
Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị