Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
哆開 哆開
sự nẻ ra
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高開孔率 こーかいこーりつ
tỷ lệ khu vực lỗ cao
健 けん
sức khỏe