閑職
かんしょく「NHÀN CHỨC」
☆ Danh từ
Chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng

Từ trái nghĩa của 閑職
閑職 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閑職
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
閑々 かんかん
vô tư và chậm rãi
安閑 あんかん
an nhàn; bàng quan; vô lo; ăn không ngồi rồi
閑雅 かんが
thanh nhã; thanh lịch; nhàn nhã
閑静 かんせい
nhàn tĩnh; thanh nhàn; yên tĩnh
森閑 しんかん
sự yên lặng; yên lặng; sự tĩnh mịch; tĩnh mịch
幽閑 ゆうかん
u nhàn