閑談
かんだん「NHÀN ĐÀM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyện rỗi; chuyện phiếm

Bảng chia động từ của 閑談
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閑談する/かんだんする |
Quá khứ (た) | 閑談した |
Phủ định (未然) | 閑談しない |
Lịch sự (丁寧) | 閑談します |
te (て) | 閑談して |
Khả năng (可能) | 閑談できる |
Thụ động (受身) | 閑談される |
Sai khiến (使役) | 閑談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閑談すられる |
Điều kiện (条件) | 閑談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閑談しろ |
Ý chí (意向) | 閑談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閑談するな |
閑談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閑談
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
閑々 かんかん
vô tư và chậm rãi
安閑 あんかん
an nhàn; bàng quan; vô lo; ăn không ngồi rồi
閑雅 かんが
thanh nhã; thanh lịch; nhàn nhã
閑静 かんせい
nhàn tĩnh; thanh nhàn; yên tĩnh
森閑 しんかん
sự yên lặng; yên lặng; sự tĩnh mịch; tĩnh mịch