Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
節の間 ふしのま
space between two nodes (on bamboo, etc.)
節間 せつかん
(thực vật học) gióng, lóng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
山間 さんかん やまあい やまま
khe núi; giữa các ngọn núi
股間節 こかんぶし
chung hông