Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間光延
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間延び まのび
để được làm chậm; để (thì) ngu ngốc
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
延べ時間 のべじかん
cộng lại những giờ người đàn ông