間合う
まあう「GIAN HỢP」
Bắt kịp
(
乗
り
物
)に
間
に
合
う
Bắt kịp (phương tiện giao thông) .

間合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間合う
合間合間 あいまあいま
khoảng thời gian rảnh rỗi giữa những công việc chính; khoảng thời gian trống
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
掘り合う 掘り合う
khắc vào
合間 あいま
thời gian rỗi
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
間に合う まにあう
kịp thời; vừa đủ
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau