Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
垣間 かいま
chink (e.g. in fence), gap (e.g. in hedge)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
部屋 へや
căn buồng
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
垣間見る かいまみる
liếc qua; nhìn thấy; chứng kiến; hình dung ra
垣間聞く かいまきく
to get wind of
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.