間引く
まびく「GIAN DẪN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Chỉnh thưa, giảm bớt, thưa ra, giãn ra, tỉa thưa

Bảng chia động từ của 間引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 間引くぐ/まびくぐ |
Quá khứ (た) | 間引くいだ |
Phủ định (未然) | 間引くがない |
Lịch sự (丁寧) | 間引くぎます |
te (て) | 間引くいで |
Khả năng (可能) | 間引くげる |
Thụ động (受身) | 間引くがれる |
Sai khiến (使役) | 間引くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 間引くぐ |
Điều kiện (条件) | 間引くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 間引くげ |
Ý chí (意向) | 間引くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 間引くぐな |
間引く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間引く
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
間引き まびき
tỉa bớt; giết bỏ bớt; bỏ bớt đi
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác