Các từ liên quan tới 間接アプローチ戦略
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
戦略 せんりゃく
binh lược
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
アプローチ アプローチ
sự vào sân; sự tiếp cận; tiếp cận; xâm nhập
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接戦 せっせん
tiếp chiến.
チャレンジャー戦略 チャレンジャーせんりゃく
chiến lược thách thức thị trường
フォロワー戦略 フォロワーせんりゃく
chiến lược theo dõi thị trường