Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間接キス かんせつキス
sự hôn gián tiếp
間接費 かんせつひ
tổng phí, tổng chi phí,tổng kinh phí, tổng vốn đầu tư
間接アドレス かんせつアドレス
địa chỉ gián tiếp
間接的 かんせつてき
gián tiếp
間接税 かんせつぜい
thuế gián thu
間接訓練 かんせつくんれん
đào tạo gián tiếp
間接参照 かんせつさんしょう
sự tham chiếu gián tiếp
間接発信 かんせつはっしん
trình gián tiếp