間接税
かんせつぜい「GIAN TIẾP THUẾ」
☆ Danh từ
Thuế gián thu
間接税
の
ウエート
を
高
める
Tăng gánh nặng của thuế gián tiếp

Từ trái nghĩa của 間接税
間接税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間接税
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
直接税 ちょくせつぜい
thuế trực tiếp
間接 かんせつ
gián tiếp; sự gián tiếp
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
間接キス かんせつキス
sự hôn gián tiếp
間接費 かんせつひ
tổng phí, tổng chi phí,tổng kinh phí, tổng vốn đầu tư
応接間 おうせつま
buồng khách