Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間期
中間期 ちゅうかんき
kỳ trung gian
間期死 かんきし
sự chết giữa các giai đoạn của tế bào
発情間期 はつじょうかんき
kỳ không động dục
細胞分裂間期 さいぼうぶんれつかんき
pha sinh trưởng - là giai đoạn đầu tiên của kỳ trung gian
期間 きかん
kì; thời kì
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
期間工 きかんこう
nhân viên hợp đồng
クローズド期間 クローズドきかん
ngày kết sổ cuối kỳ