間柄
あいだがら「GIAN BÍNH」
☆ Danh từ
Mối quan hệ
あの
方
と
私
は
師弟
の
間柄
です。
Vị đó với tôi có quan hệ thầy trò. .

Từ đồng nghĩa của 間柄
noun
間柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間柄
慇懃な間柄 いんぎんなあいだがら
(on) friendly terms with
肝胆相照らす間柄である かんたんしょうてらすあいだがらである
thầm hiểu nhau
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
本柄 ほんえ
Cán gỗ
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)