間欠的導尿
かんけつてきどうにょう
Đặt ống thông niệu đạo ngắt quãng
間欠的導尿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間欠的導尿
間欠的 かんけつてき
gián đoạn
清潔間欠自己導尿 せいけつかんけつじこどうにょう
đặt thông tiểu sạch gián đoạn (cic)
導尿 どうにょう
Thông tiểu
導尿カテーテル どうにょうカテーテル
ống thông tiểu
間欠 かんけつ
tình trạng gián đoạn; tình trạng lúc có lúc không
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
間欠熱 かんけつねつ
sốt từng cơn
間欠泉 かんけつせん
(địa lý,địa chất) mạch nước phun