Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間瀬愛季
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人間愛 にんげんあい
Tình yêu của con người
愛鳥週間 あいちょうしゅうかん
Tuần lễ dành cho loài chim (bắt đầu từ ngày 10 tháng Năm hàng năm)
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.