間葉
かんよう「GIAN DIỆP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trung mô, mô giữa

間葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間葉
間葉腫 かんよーしゅ
mô giữa
間葉系細胞 かんようけいさいぼう
tế bào trung mô
上皮間葉転換 じょーひかんよーてんかん
hiện tượng chuyển dạng trung mô – biểu mô
間葉系間質細胞 かんようけいかんしつさいぼう
tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cell- mscs)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
葉 は よう
lá cây.