間葉腫
かんよーしゅ「GIAN DIỆP THŨNG」
Mô giữa
Trung mô
間葉腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間葉腫
間葉 かんよう
trung mô, mô giữa
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
葉状腫瘍 ようじょうしゅよう
khối u diệp thể vú (phyllodes tumor)
内胚葉洞腫瘍 ないはいようどうしゅよう
khối u xoang nội bì
間葉系間質細胞 かんようけいかんしつさいぼう
tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cell- mscs)
間葉系細胞 かんようけいさいぼう
tế bào trung mô
性索間質腫瘍 せいさくかんしつしゅよう
u mô đệm dây sinh dục
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).