Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間話
世間話 せけんばなし
ngồi lê mách lẻo; tán gẫu
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間接話法 かんせつわほう
(ngữ pháp) lời dẫn gián tiếp
世話人間 せわにんげん せわにんかん
người mà trông nom những người(cái) khác
間違え電話 まちがえでんわ
cuộc gọi nhầm
間違い電話 まちがいでんわ
cuộc gọi nhầm số