Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肺気腫 はいきしゅ
Bệnh khí phế thũng
性索間質腫瘍 せいさくかんしつしゅよう
u mô đệm dây sinh dục
肺炎-特発性間質性 はいえん-とくはつせいかんしつせい
viêm phổi kẽ vô căn
間質性 かんしつせい
tính xen kẽ
肺水腫 はいすいしゅ
bệnh sưng phổi
肺実質 はいじっしつ
nhu mô phổi
肺硬化性血管腫 はいこうかせいけっかんしゅ
u máu xơ hoá ở phổi
気腫 きしゅ
emphysema