Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間質 かんしつ
chất đệm
粘液質 ねんえきしつ
đờm dãi.
悪液質 あくえきしつ
bệnh suy mòn
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間質性 かんしつせい
tính xen kẽ
血液タンパク質 けつえきタンパクしつ
protein trong máu
質問時間 しつもんじかん
Thời gian hỏi
間質細胞 かんしつさいぼう
tế bào trung gian