Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元方 もとかた
nhà tư bản; người bán buôn; người buôn bán sỉ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay