Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関の五本マツ
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
五本 ごほん
five (long cylindrical things)
マツ科 マツか
Pinaceae, family of pine trees
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
マツ属 マツぞく
Pinus, genus of pine trees
マツ目 マツもく まつもく
Pinales (order of plants)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.