Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関ヶ原 (小説)
関ヶ原 せきがはら
(trận đánh quyết định)
関ヶ原の戦い せきがはらのたたかい
trận chiến Sekigahara (1600)
霞ヶ関 かすみがせき
bộ nước ngoài tiếng nhật (euph)
関説 かんせつ かんぜい せきせつ
sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子説 げんしせつ
lý thuyết nguyên tử