関係当局
かんけいとうきょく「QUAN HỆ ĐƯƠNG CỤC」
☆ Danh từ
Cơ quan hữu quan, cơ quan có thẩm quyền

関係当局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関係当局
部局間関係 ぶきょくかんかんけー
mối quan hệ liên bộ phận
関係当事者 かんけいとうじしゃ
bên bị ảnh hưởng, bên liên quan
当局 とうきょく
nhà cầm quyền; nhà chức trách
関係当事者殿 かんけいとうじしゃどの
người có thể quan tâm, có thể liên quan, các bên liên quan
関係 かんけい
can hệ
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
軍当局 ぐんとうきょく
uy quyền quân đội
当局者 とうきょくしゃ
Quan chức, nhà cầm quyền