Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関係論理
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
意味の関係理論 いみのかんけいりろん
lý thuyết có quan hệ (của) ý nghĩa
関係管理 かんけいかんり
quản lý quan hệ
関係 かんけい
can hệ
関係データベース管理システム かんけーデータベースかんりシステム
hệ quản trị cơ sỡ dữ liệu quan hệ
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.