Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
意味関係 いみかんけい
mối quan hệ ngữ nghĩa
意味論 いみろん
ngữ nghĩa học
データ意味論 データいみろん
lý thuyết ý nghĩa dữ liệu
意味原理 いみげんり
nguyên lý ngữ nghĩa học
関係管理 かんけいかんり
quản lý quan hệ
状況意味論 じょうきょういみろん
ngữ nghĩa học tình trạng
一般意味論 いっぱんいみろん
ngữ nghĩa học chung