Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関口健
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
口腔保健 こうこうほけん
sức khỏe khoang miệng
玄関口 げんかんぐち
cửa vào
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
健康関連QOL けんこーかんれんQOL
chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.