Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関口弥五
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
玄関口 げんかんぐち
cửa vào
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.