Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関口隆吉
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
玄関口 げんかんぐち
cửa vào
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.