Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関宿水門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
関門 かんもん
sự đóng cửa; đóng cửa; sự bế môn; bế môn; sự đi qua cổng; đi qua cổng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
水門 すいもん
cống.
血液房水関門 けつえきぼーすいかんもん
hàng rào máu - thủy dịch
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.