Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血液房水関門
けつえきぼーすいかんもん
hàng rào máu - thủy dịch
血液脳関門 けつえきのうかんもん
hàng rào máu não
血液網膜関門 けつえきもーまくかんもん
hàng rào máu võng mạc
血液空気関門 けつえきくーきかんもん
hàng rào không khí - máu
血液 けつえき
huyết
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
房水 ぼうすい
aqueous humor
関門 かんもん
sự đóng cửa; đóng cửa; sự bế môn; bế môn; sự đi qua cổng; đi qua cổng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
Đăng nhập để xem giải thích