Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関屋延之助
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
補助機関 ほじょきかん
cơ quan bổ trợ
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
之 これ
Đây; này.