Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関島良致
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
島島 しまとう
những hòn đảo